--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
binh thuyền
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
binh thuyền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: binh thuyền
Your browser does not support the audio element.
+
(từ cũ, nghĩa cũ) Warship
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "binh thuyền"
Những từ có chứa
"binh thuyền"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
commodore
scull
yacht
anzac
moorage
row
sapper
boatman
punt
sabre
more...
Lượt xem: 538
Từ vừa tra
+
binh thuyền
:
(từ cũ, nghĩa cũ) Warship
+
ngụy triều
:
(sử học) Dynasty of usurpers